--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ firmness of purpose chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bất diệt
:
Indefectible, everlasting, undyingniềm tin bất diệtindefectible confidencetình hữu nghị bất diệtan everlasting friendship
+
protectionist
:
người chủ trương bảo vệ nền công nghiệp trong nước
+
tribute
:
vật cống, đồ cốngto lay under tribute bắt phải nộp cốngto pay tribute nộp cống
+
conradina glabra
:
loài cây bụi nhỏ vùng sông Apalachicola, ở miền Đông nam nước Mỹ, có hoa màu hồng rất thơm, là mối đe dọa với nhiều loài.
+
trắng ngần
:
snow - white